Có 2 kết quả:
解說 jiě shuō ㄐㄧㄝˇ ㄕㄨㄛ • 解说 jiě shuō ㄐㄧㄝˇ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain
(2) to comment
(2) to comment
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain
(2) to comment
(2) to comment
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh